Oa khấu
Việt bính | wo1 kau3 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmRomaja quốc ngữ |
|
||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệuTiếng NgôLa tinh hóaTiếng Khách GiaLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||||||||||
Chú âm phù hiệu | ㄨㄛ ㄎㄡˋ | ||||||||||||||||||
Kana | わこう | ||||||||||||||||||
Romaja quốc ngữ | waegu | ||||||||||||||||||
La tinh hóa | vo24 kieu55 | ||||||||||||||||||
Hangul | 왜구 |
||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | wōkòu | ||||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | e-khòo | ||||||||||||||||||
Chuyển tựRōmaji |
|
||||||||||||||||||
Rōmaji | wakō | ||||||||||||||||||
Tiếng Trung | 倭寇 |